Cách viết mục tiêu nghiên cứu của luận văn-nghiên cứu khoa học

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn – nghiên cứu khoa học nhằm làm rõ ý nghĩa và hướng đi của việc nghiên cứu một vấn đề cụ thể. Việc xác định mục đích nghiên cứu giúp người thực hiện tập trung vào những kết quả cần đạt được trong quá trình thực hiện. Đây là yếu tố then chốt để xây dựng nền tảng lý thuyết cũng như lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp, từ đó đảm bảo kết quả thu được có tính chính xác và giá trị thực tiễn cao. Bên cạnh đó, mục đích nghiên cứu còn có thể bao gồm việc khám phá, phân tích, so sánh, đánh giá hoặc đề xuất các giải pháp cho vấn đề được quan tâm. Nhờ việc nắm bắt rõ mục đích này, độc giả sẽ hiểu sâu sắc hơn về lý do tiến hành và hướng phát triển của luận văn – nghiên cứu khoa học.

Mục đích nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người thực hiện xác định rõ phạm vi cũng như giới hạn của đề tài nghiên cứu. Khi mục tiêu nghiên cứu được xác lập một cách cụ thể, người nghiên cứu sẽ dễ dàng tập trung vào việc thu thập dữ liệu, phân tích thông tin và đưa ra những kết luận chính xác. Bên cạnh đó, mục đích nghiên cứu còn hỗ trợ làm rõ các yếu tố chủ chốt mà người nghiên cứu mong muốn khám phá và hiểu sâu hơn. Điều này có thể bao gồm việc tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề chưa được giải quyết, góp phần phát triển lĩnh vực nghiên cứu hiện tại hoặc mở rộng hiểu biết về những khía cạnh mới liên quan đến chủ đề đã từng được nghiên cứu trước đây.

Mỗi đề tài nghiên cứu đều bắt buộc phải xác định rõ mục tiêu nghiên cứu ngay từ đầu. Chỉ khi mục tiêu được thiết lập một cách chính xác và cụ thể thì việc triển khai nghiên cứu mới có thể diễn ra hiệu quả. Trong quá trình đánh giá một đề tài nghiên cứu, người ta luôn chú trọng xem xét liệu tác giả đã hoàn thành những mục tiêu đã đề ra hay chưa. Điều này giúp đảm bảo tính khả thi và chất lượng của công trình nghiên cứu.

Cách viết mục tiêu nghiên cứu theo tiêu chuẩn “SMART”


Cách viết mục tiêu nghiên cứu theo tiêu chuẩn “SMART”

Mục tiêu nghiên cứu đề tài  5 tiêu chuẩn: “SMART” như sau:

S – Specific: cụ thể, mục tiêu phải rõ ràng, cụ thể

M – Measurable: đo lường được, các kết quả nghiên cứu của mục tiêu phải đo được, đếm được, v.v…

A – Achievable: có thể đạt được, mục tiêu đề ra phải có khả năng đạt được (tính khả thi)

R – Reasonable: hợp lý, mục tiêu phải hợp lý, chấp nhận được

T – Time: thời gian, mục tiêu phải có phạm vi thời gian

Để viết mục tiêu nghiên cứu kết quả tốt, cần áp dụng tiêu chuẩn “SMART”. Tiêu chuẩn này là một hướng dẫn hữu ích để đảm bảo rằng mục tiêu nghiên cứu là cụ thể, đo lường được, khả thi, có ý nghĩa và thời hạn xác định:

S – Specific:

Trước hết, mục tiêu nghiên cứu cần được trình bày một cách rõ ràng và cụ thể. Việc này giúp xác định chính xác những kết quả mà chúng ta mong muốn đạt được trong quá trình thực hiện nghiên cứu. Mục tiêu rõ ràng không chỉ giới hạn phạm vi nghiên cứu mà còn góp phần hình thành các yếu tố quan trọng để đạt được kết quả như kỳ vọng. Đồng thời, việc mô tả chi tiết mục tiêu cũng hỗ trợ người đọc nắm bắt rõ hơn về nội dung và phạm vi của nghiên cứu đó.

Chẳng hạn, để làm rõ mục tiêu nghiên cứu, bạn có thể chỉ ra các thông số cụ thể sẽ được đo lường hoặc so sánh. Ví dụ, nếu nghiên cứu tập trung vào hiệu quả của một loại thuốc đối với bệnh nhân, mục tiêu cụ thể có thể là xác định tỷ lệ phục hồi của bệnh nhân sau khi sử dụng thuốc trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngược lại, ví dụ không cụ thể thường không cung cấp các chi tiết liên quan đến mục tiêu nghiên cứu. Thay vì vậy, nó chỉ mô tả chung chung và thiếu các thông số hay tiêu chí rõ ràng để đánh giá mục tiêu đó.

M – Measurable:

Mục tiêu nghiên cứu trong luận văn – nghiên cứu khoa học cần được thiết lập sao cho có thể đo lường được, nhằm giúp chúng ta đánh giá chính xác mức độ hoàn thành. Việc này không chỉ hỗ trợ theo dõi tiến trình thực hiện mà còn giúp đánh giá kết quả đạt được của nghiên cứu. Để đo lường mục tiêu một cách hiệu quả, cần xác định rõ các chỉ số cụ thể như số lượng, tỷ lệ phần trăm, thời gian hoàn thành hoặc điểm số liên quan. Nhờ đó, chúng ta có thể nắm bắt rõ hơn về tiến độ và thành tựu, từ đó đưa ra những điều chỉnh và quyết định phù hợp.

Chẳng hạn, một mục tiêu nghiên cứu có thể đo lường được là “Tăng tỷ lệ khách hàng trung thành từ 30% lên 50% trong vòng 12 tháng”. Trong trường hợp này, việc đo lường có thể dựa trên các dữ liệu như số lượng khách hàng mới, tần suất khách hàng quay lại hoặc số đơn hàng phát sinh từ khách hàng cũ.

Ngược lại, mục tiêu như “Tạo ra một sản phẩm tốt hơn” lại không có chỉ số cụ thể để đánh giá mức độ cải thiện. Để biến mục tiêu này thành khả thi trong việc đo lường, cần xác định các tiêu chí rõ ràng về tính năng, chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm nhằm làm cơ sở đánh giá.

A – Achievable:

Mục tiêu nghiên cứu trong luận văn – nghiên cứu khoa học cần được xác định một cách thực tế và có khả năng đạt được. Khi đặt ra mục tiêu, chúng ta nên cân nhắc kỹ lưỡng về nguồn lực, thời gian cũng như năng lực hiện có để đảm bảo tính khả thi. Việc này có thể thực hiện thông qua việc tham khảo các công trình nghiên cứu tương tự hoặc tham gia các khóa đào tạo nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng cần thiết cho quá trình nghiên cứu.

Chẳng hạn, một mục tiêu nghiên cứu khả thi có thể là phân tích ảnh hưởng của phương pháp học tập tương tác đến việc cải thiện hiệu quả học tập của học sinh. Ngược lại, một mục tiêu không khả thi là nghiên cứu xây dựng tàu vũ trụ bay tới sao Hỏa trong vòng một năm dựa trên nguồn lực và công nghệ hiện tại.

R – Reasonable:

Mục tiêu nghiên cứu cần phải gắn liền với lĩnh vực đang được khảo sát và mang tính ứng dụng thực tiễn. Chúng ta phải đảm bảo rằng mục tiêu đề ra không chỉ có giá trị mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kiến thức cũng như giải quyết những vấn đề cụ thể. Đặc biệt, mục tiêu nghiên cứu trong các đề tài tiểu luận cần phù hợp với các yêu cầu và đặc điểm riêng biệt của ngành nghiên cứu mà chúng ta hướng tới.

Để minh họa, một mục tiêu nghiên cứu có ý nghĩa có thể là việc phân tích các phương pháp nâng cao hiệu quả học tập của học sinh trung học trong lĩnh vực giáo dục. Nghiên cứu này sẽ giúp làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập và từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp.

Ngược lại, một ví dụ về mục tiêu nghiên cứu thiếu tính thực tiễn có thể là khảo sát sở thích màu sắc của trẻ em trong lĩnh vực tâm lý học. Mặc dù nghiên cứu này cung cấp thông tin về thói quen lựa chọn màu sắc ở trẻ nhỏ, nhưng nó không mang lại giá trị thiết thực hay đóng góp đáng kể vào việc mở rộng kiến thức hoặc giải quyết vấn đề cụ thể nào.

T – Time:

Mục tiêu nghiên cứu nên được xác định với một khoảng thời gian cụ thể nhằm giúp chúng ta dễ dàng lập kế hoạch và giám sát tiến độ thực hiện. Việc này không chỉ giúp đảm bảo tuân thủ đúng lịch trình mà còn tạo điều kiện để hoàn thành nghiên cứu trong khung thời gian đã định.

Chẳng hạn, nếu mục tiêu nghiên cứu có thời hạn rõ ràng, như hoàn thành trong vòng 6 tháng từ tháng 1 đến tháng 6 năm sau, chúng ta sẽ có đủ quỹ thời gian để thu thập dữ liệu, phân tích kết quả và soạn thảo báo cáo cuối cùng một cách hiệu quả. Ngược lại, khi không đặt ra mốc thời gian cụ thể cho mục tiêu nghiên cứu của đề tài tiểu luận, quá trình làm việc sẽ kéo dài cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc thiếu thời hạn rõ ràng có thể gây ra sự trì hoãn và khó khăn trong việc theo dõi tiến trình nghiên cứu.

Như vậy, việc xác định khoảng thời gian hoàn thành mục tiêu là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả và kiểm soát tốt hơn quá trình nghiên cứu.

*Để biết thêm thông tin vui lòng xem chi tiết:

Luận văn 3C  cùng đội ngũ chuyên gia từ các trường Đại học hàng đầu trong và ngoài nước hỗ trợ Nghiên cứu khoa học:

– Xây dựng đề cương nghiên cứu: cơ sở, luận văn/luận án

– Phân tích, xử lý số liệu SPSS. EVIEWS, STATA, smart pls, amos,…

– Viết luận văn/ luận án/ đề tài cơ sở/ tiểu luận/ khóa luận/ báo cáo tốt nghiệp

– Đăng báo trên tạp chí khoa học

Chi tiết xin liên hệ:luanvanthacsy.com.vn,hotline:0342373535

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điện thoại Zalo
Lên đầu trang